AmitTkDuong °º° Moderator °º°
Sở Thích : Movies, Music, Games & IT and more...
Character sheet Số bài viết hay:: (23/1000)
| Tiêu đề: Điểm thi môn PTTK Hệ thống UML- Mới(update 02-06-09) Wed Jun 03, 2009 10:49 pm | |
| ĐIỂM THI: Môn UML
STT
| Họ và Tên
| Điểm
| 1
| Nguyễn Long An
| 4
| 2
| Vũ Tuấn Anh
| 6.5
| 3
| Nguyễn Tuấn Anh
| 8
| 4
| Nguyễn Phương Chiến
|
| 5
| Dương Văn Chỉnh
| 7
| 6
| Đinh Mạnh Chúc
| 5
| 7
| Mẫn Thị Cúc
| 6
| 8
| Hà Hữu Cường
| 6.5
| 9
| Nguyễn Quốc Đoàn
| 5.5
| 10
| Trịnh Quang Đông
|
| 11
| Nguyễn Văn Đông
| 6
| 12
| Nguyễn Thị Dung
| 8.5
| 13
| Lăng Chí Dũng
| 8
| 14
| Trần Khánh Dương
| 10
| 15
| Nguyễn Thị Duyên
| 3
| 16
| Nguyễn Thị Hà
| 6.5
| 17
| Đoàn Ngọc Hà
| 9
| 18
| Đặng Thị Thu Hà
| 4
| 19
| Trịnh Thái Hà
| 9
| 20
| Đinh Thị Hằng
| 3
| 21
| Hoàng Thị Minh Hằng
|
| 22
| Nguyễn Thuý Hằng
| 7.5
| 23
| Hồ Thị Thuý Hằng
| 5
| 24
| Trần Thị Hào
| 8
| 25
| Đặng Quốc Hảo
| 4
| 26
| Phạm Thanh Hoa
| 7
| 27
| Hà Thị Kim Hoa
| 5
| 28
| Trần Thị Thu Hoài
| 5
| 29
| Đinh Thị Hồng
| 5
| 30
| Nguyễn Thị Hồng
| 5
| 31
| Nguyễn Thị Hồng 02-11
| 9
| 32
| Nguyễn Đức Huấn
| 6
| 33
| Nguyễn Thị Minh Huệ
| 8
| 34
| Nguyễn Như Hùng
| 6
| 35
| Bùi Mạnh Hùng
| 9
| 36
| Nguyễn Vỹ Hưng
| 7
| 37
| Nguyễn Thành Hưng
| 6.5
| 38
| Triệu Thị Hương
| 9
| 39
| Phạm Văn Khải
| 5
| 40
| Nguyễn Văn Lâm
|
| 41
| Nguyễn Thị Lan
| 4
| 42
| Nguyễn Phương Liên
| 9
| 43
| Trần Ngọc Linh
| 10
| 44
| Trần Mạnh Linh
|
| 45
| Vũ Đình Lương
| 6.5
| 46
| Ôn Thị Luyến
| 9
| 47
| Nguyễn Thị Lý
| 9
| 48
| Ngô Thế Mạnh
| 6.5
| 49
| Phạm Ngọc Minh
| 7
| 50
| Nguyễn Anh Nhật Minh
| 1
| 51
| Tôn Nữ Ni Na
| 8.5
| 52
| Nguyễn Đứ7c Nam
|
| 53
| Lưu Huy Nam
| 1
| 54
| Lê Thu Nga
| 7
| 55
| Lê Kim Ngân
| 7.5
| 56
| Lê Văn Ngọc
| 8
| 57
| Cù Huyền Nhung
| 8
| 58
| Nguyễn Hải Ninh
|
| 59
| Phạm Nghi Phong
| 7.5
| 60
| Trần Viết Phương
| 5
| 61
| Bế Tiến Quân
| 7.5
| 62
| Cao Minh Quân
| 7.5
| 63
| Nguyễn Anh Quang
| 5
| 64
| Đặng Văn Sơn
| 5
| 65
| Vũ Ngọc Thanh
| 7.5
| 66
| Lê Văn Thịnh
|
| 67
| Nguyễn Đức Thuận
| 7
| 68
| Tăng Quỳnh Thuận
| 8
| 69
| Lê Thị Phương Thuý
| 9
| 70
| Lục Văn Toan
| 6.5
| 71
| Ngô Duy Toàn
| 7.5
| 72
| Trần Doãn Toàn
| 8
| 73
| Võ Hồng Trang
| 8
| 74
| Lê Thị Thu Trang
| 3
| 75
| Hà Minh Trang
| 3
| 76
| Nguyễn Thanh Trung
|
| 77
| Phạm Trọng Tuấn
| 9.5
| 78
| Hoàng Đình Việt
| 9.5
| 79
| Phan Trọng Xuyên
| 7
| 80
| Phạm Thị Hải Yến
| 8
|
| |
|