AmitTkDuong °º° Moderator °º°
Sở Thích : Movies, Music, Games & IT and more...
Character sheet Số bài viết hay:: (23/1000)
| Tiêu đề: Điểm CSDL mới(update 14/01/2009) Wed Jan 14, 2009 11:22 am | |
| :36: Bảng điểm môn CSDLSTT
| Họ và Tên
| Điểm
| 1
| Nguyễn Long An
| 5
| 2
| Vũ Tuấn Anh
|
| 3
| Nguyễn Tuấn Anh
| 5
| 4
| Nguyễn Phương Chiến
| 4
| 5
| Dương Văn Chỉnh
| 3.5
| 6
| Đinh Mạnh Chúc
| 6.5
| 7
| Mẫn Thị Cúc
| 8.5
| 8
| Hà Hữu Cường
| 6
| 9
| Nguyễn Quốc Đoàn
| 2
| 10
| Trịnh Quang Đông
| 2.5
| 11
| Nguyễn Văn Đông
| 5
| 12
| Nguyễn Thị Dung
| 5
| 13
| Lăng Chí Dũng
| 3.5
| 14
| Trần Khánh Dương
| 8
| 15
| Nguyễn Thị Duyên
| 8.5
| 16
| Nguyễn Thị Hà
| 3.5
| 17
| Đoàn Ngọc Hà
| 3.5
| 18
| Đặng Thị Thu Hà
| 5
| 19
| Trịnh Thái Hà
| 5
| 20
| Đinh Thị Hằng
| 5
| 21
| Hoàng Thị Minh Hằng
| 5
| 22
| Nguyễn Thuý Hằng
| 3
| 23
| Hồ Thị Thuý Hằng
| 5
| 24
| Trần Thị Hào
| 5
| 25
| Đặng Quốc Hảo
| 3.5
| 26
| Phạm Thanh Hoa
| 6.5
| 27
| Hà Thị Kim Hoa
| 6
| 28
| Trần Thị Thu Hoài
| 2
| 29
| Đinh Thị Hồng
| 5
| 30
| Nguyễn Thị Hồng
| 7.5
| 31
| Nguyễn Thị Hồng 02-11
| 7.5
| 32
| Nguyễn Đức Huấn
| 5
| 33
| Nguyễn Thị Minh Huệ
| 7
| 34
| Nguyễn Như Hùng
| 2.5
| 35
| Bùi Mạnh Hùng
| 8.5
| 36
| Nguyễn Vỹ Hưng
| 3.5
| 37
| Nguyễn Thành Hưng
| 6.5
| 38
| Triệu Thị Hương
| 7
| 39
| Phạm Văn Khải
| 2
| 40
| Nguyễn Văn Lâm
|
| 41
| Nguyễn Thị Lan
| 2
| 42
| Nguyễn Phương Liên
| 7
| 43
| Trần Ngọc Linh
| 9
| 44
| Trần Mạnh Linh
|
| 45
| Vũ Đình Lương
| 3.5
| 46
| Ôn Thị Luyến
| 7.5
| 47
| Nguyễn Thị Lý
| 9
| 48
| Ngô Thế Mạnh
| 6.5
| 49
| Phạm Ngọc Minh
| 6
| 50
| Nguyễn Anh Nhật Minh
| 0.5
| 51
| Tôn Nữ Ni Na
| 7
| 52
| Nguyễn Đức Nam
|
| 53
| Lưu Huy Nam
|
| 54
| Lê Thu Nga
| 7
| 55
| Lê Kim Ngân
| 6
| 56
| Lê Văn Ngọc
| 4
| 57
| Cù Huyền Nhung
| 5
| 58
| Nguyễn Hải Ninh
|
| 59
| Phạm Nghi Phong
| 7
| 60
| Trần Viết Phương
| 5
| 61
| Bế Tiến Quân
| 5
| 62
| Cao Minh Quân
| 5
| 63
| Nguyễn Anh Quang
| 6
| 64
| Đặng Văn Sơn
| 6
| 65
| Vũ Ngọc Thanh
| 6.5
| 66
| Lê Văn Thịnh
|
| 67
| Nguyễn Đức Thuận
| 6
| 68
| Tăng Quỳnh Thuận
| 4
| 69
| Lê Phương Thuý
| 6
| 70
| Lục Văn Toan
| 3
| 71
| Ngô Duy Toàn
| 2
| 72
| Trần Doãn Toàn
| 2.5
| 73
| Võ Hồng Trang
| 5.5
| 74
| Lê Thị Thu Trang
| 5
| 75
| Hà Minh Trang
| 5
| 76
| Nguyễn Thanh Trung
| 5
| 77
| Phạm Trọng Tuấn
| 5
| 78
| Hoàng Đình Việt
| 6.5
| 79
| Phan Trọng Xuyên
| 5
| 80
| Phạm Thị Hải Yến
| 6
|
| |
|